Đọc nhanh: 教育工作者 (giáo dục công tá giả). Ý nghĩa là: nhà giáo dục. Ví dụ : - 你不是教育工作者 Bạn không phải là một nhà giáo dục!
教育工作者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà giáo dục
educator
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育工作者
- 向 先进 工作者 看齐
- noi theo những người lao động tiên tiến.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 她 的 工作 以 教育 为主
- Công việc của cô ấy chủ yếu là giáo dục.
- 他 的 工作 和 教育 有关
- Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.
- 医务 工作者
- nhân viên y tế
- 先进 工作者
- lao động tiên tiến.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
教›
者›
育›