Đọc nhanh: 新闻发言人 (tân văn phát ngôn nhân). Ý nghĩa là: người phát ngôn.
新闻发言人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người phát ngôn
spokesman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻发言人
- 她 的 见闻 启发 了 很多 人
- Kiến thức của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- 播发 新闻
- phát tin
- 扣发 新闻稿
- tạm giữ bản thảo tin tức.
- 他 聆听 着 每 一个 人 的 发言 仔细 地 权衡 着 每 一种 方案 的 利弊
- Anh ấy lắng nghe bài phát biểu của mọi người và cẩn thận cân nhắc ưu và nhược điểm của từng bài phát biểu.
- 当 你 召开 那场 新闻 发布会
- Khi bạn tổ chức cuộc họp báo đó
- 他们 讥笑 发言 的 人
- Họ chế nhạo người phát biểu.
- 他 说 的 寓言 发人深省
- Ngụ ngôn anh ấy nói khiến người ta suy nghĩ sâu sắc.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
发›
新›
言›
闻›