Đọc nhanh: 发言人技巧 (phát ngôn nhân kĩ xảo). Ý nghĩa là: kỹ năng của người phát ngôn.
发言人技巧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng của người phát ngôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发言人技巧
- 他 的 绘画 技巧 令人 赞叹不已
- Kỹ năng vẽ của anh ấy khiến người ta khen không ngớt lời.
- 发言人 的 评论 极有 攻击性
- Các bình luận của diễn giả rất xúc phạm.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 他们 讥笑 发言 的 人
- Họ chế nhạo người phát biểu.
- 外交部 发言人
- người phát ngôn Bộ Ngoại Giao
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 他 的 沟通 技巧 非常 出色 , 因此 他 能够 有效 地 与 各种 人 交流
- Kỹ năng giao tiếp của anh ấy rất xuất sắc, vì vậy anh ấy có thể tương tác hiệu quả với nhiều loại người.
- 我 的 车 发动 不 起来 了 , 我 就 向 碰巧 路过 的 人 求助
- Xe của tôi không khởi động được nữa, vì vậy tôi đã nhờ cậy vào người đi ngang qua tình cờ để được giúp đỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
发›
巧›
技›
言›