Đọc nhanh: 新钴井 (tân cổ tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng khoan mới.
新钴井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng khoan mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新钴井
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
新›
钴›