Đọc nhanh: 新闻提要 (tân văn đề yếu). Ý nghĩa là: Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin).
新闻提要 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần tóm tắt những tin chính (ở đầu bản tin)
《新闻提要》以粤语、英语在翡翠台、明珠台播放,是香港电视广播有限公司新闻及资讯部制作的新闻节目。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻提要
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 新闻 记 要
- tin tóm tắt.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
- 新闻报道 这次 会议 的 重要性
- Bản tin đã đưa tin về tầm quan trọng của cuộc họp này.
- 我 看 这条 新闻 很 重要
- Tôi thấy tin tức này rất quan trọng.
- 他 提出 了 一个 新 的 要求
- Anh ấy đã đưa ra một yêu cầu mới.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 酒店 的 售 报处 提供 当天 的 新闻 和 各类 报纸
- Quầy bán báo của khách sạn cung cấp các bản tin và báo chí của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
新›
要›
闻›