Đọc nhanh: 新都桥 (tân đô kiều). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên.
✪ 1. Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên
Xinduqiao town in Dartsendo county 康定縣|康定县 [Kāng dìng xiàn], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新都桥
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 我们 每天 都 看 新闻 联播节目
- Mỗi ngày chúng tôi đều xem chương trình tân văn liên bố
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 在 每个 公司 都 存在 旧 欺新 的 现象
- trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới
- 在 法国 , 时新 的 式样 都 是 演员 们 首创 的
- Ở Pháp, các kiểu thời trang mới luôn được các diễn viên sáng tạo ra.
- 他 一天 都 在 学习 新 知识
- Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
桥›
都›