Đọc nhanh: 新闻处 (tân văn xứ). Ý nghĩa là: cơ quan thông tin, dịch vụ tin tức.
新闻处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan thông tin
information agency
✪ 2. dịch vụ tin tức
news service
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻处
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 他 喜欢 在 网上 览 新闻
- Anh ấy thích xem tin tức trên mạng.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 他开 了 电视 看 新闻
- Anh ấy mở TV để xem tin tức.
- 你 看过 脸 书上 的 新闻 吗 ?
- Bạn đã xem tin tức trên Facebook chưa?
- 他 开始 当 过 教师 后来 改行 搞起 了 新闻
- Ông ấy lúc đầu làm giáo viên, sau đó đổi nghề làm nhà báo.
- 酒店 的 售 报处 提供 当天 的 新闻 和 各类 报纸
- Quầy bán báo của khách sạn cung cấp các bản tin và báo chí của ngày hôm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
新›
闻›