Đọc nhanh: 新野县 (tân dã huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinye ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Xinye ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Xinye county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新野县
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
新›
野›