Đọc nhanh: 新都桥镇 (tân đô kiều trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên.
✪ 1. Thị trấn Xinduqiao ở quận Dartsendo 康定縣 | 康定县 , quận tự trị Garze Tây Tạng, Tứ Xuyên
Xinduqiao town in Dartsendo county 康定縣|康定县 [Kāng dìng xiàn], Garze Tibetan autonomous prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新都桥镇
- 他 每天 都 看 新闻
- Anh ấy xem thời sự hàng ngày.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 我们 每天 都 吃 新鲜 的 蔬菜
- Chúng tôi ăn rau tươi mỗi ngày.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 唱 流行歌曲 的 歌星 什 麽 时候 都 是 新闻人物
- Ca sĩ hát nhạc pop luôn là nhân vật nổi tiếng trong tin tức bất kể thời gian nào.
- 在 每个 公司 都 存在 旧 欺新 的 现象
- trong mỗi công ti thì đều xuất hiện tình trạng ma cũ bắt nạt ma mới
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
- 他 一天 都 在 学习 新 知识
- Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
桥›
都›
镇›