Đọc nhanh: 新营市 (tân doanh thị). Ý nghĩa là: Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thành phố Hsinying thuộc quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Hsinying city in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新营市
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 公司 正在 物色 新 的 市场
- Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
新›
营›