Đọc nhanh: 新造镇 (tân tạo trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Xin Zhao, Quảng Đông.
新造镇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trấn Xin Zhao, Quảng Đông
Xinzao town, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新造镇
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 讲解员 给 观众 解说 新式 拖拉机 的 构造 和 效能
- người thuyết minh, giảng giải cho mọi người xem cấu tạo và hiệu năng của chiếc máy cày mới.
- 他 善于 创造 新 想法
- Anh ấy giỏi sáng tạo ý tưởng mới.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
- 城市 正在 营造 新 的 公园
- Thành phố đang xây dựng công viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
造›
镇›