Đọc nhanh: 新芬党 (tân phân đảng). Ý nghĩa là: Sinn Fein, đảng chính trị Ireland.
新芬党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinn Fein, đảng chính trị Ireland
Sinn Fein, Irish political party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新芬党
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 该党 可能 与 工党 重新 组成 新 的 联盟
- Có thể rằng đảng này sẽ tái hợp với Đảng Lao động để thành lập một liên minh mới.
- 那些 不 忠 分子 脱党 另组 了 一个 新党
- Những thành viên không trung thành đó đã rời khỏi đảng và thành lập một đảng mới.
- 民主党 希望 在 下次 大选 中 重新 执政
- Đảng Dân chủ hy vọng tái giành quyền lãnh đạo trong cuộc bầu cử lần tới.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
新›
芬›