Đọc nhanh: 新禧 (tân hi). Ý nghĩa là: năm mới hạnh phúc; năm mới; tân hỷ. Ví dụ : - 恭贺新禧。 chúc mừng năm mới
新禧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm mới hạnh phúc; năm mới; tân hỷ
新年幸福
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新禧
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân
- 恭贺新禧
- chúc mừng năm mới
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 祝 你 新年 禧
- Chúc cậu năm mới may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
禧›