新禧 xīnxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tân hi】

Đọc nhanh: 新禧 (tân hi). Ý nghĩa là: năm mới hạnh phúc; năm mới; tân hỷ. Ví dụ : - 恭贺新禧。 chúc mừng năm mới

Ý Nghĩa của "新禧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新禧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm mới hạnh phúc; năm mới; tân hỷ

新年幸福

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新禧

  • volume volume

    - 一弯 yīwān 新月 xīnyuè

    - một vành trăng lưỡi liềm

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 新娘 xīnniáng 平克顿 píngkèdùn 不禁 bùjīn 心花怒放 xīnhuānùfàng

    - Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.

  • volume volume

    - chǎn dōu shì xīn de

    - đều là đồ mới; tất cả đều là mới.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 全新 quánxīn de 商业模式 shāngyèmóshì 诞生 dànshēng le

    - Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.

  • volume volume

    - zhù 新年 xīnnián

    - Chúc cậu năm mới may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+12 nét)
    • Pinyin: Xī , Xǐ
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFGRR (戈火土口口)
    • Bảng mã:U+79A7
    • Tần suất sử dụng:Cao