恭贺新禧 gōnghè xīnxǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cung hạ tân hi】

Đọc nhanh: 恭贺新禧 (cung hạ tân hi). Ý nghĩa là: Chúc mừng năm mới.

Ý Nghĩa của "恭贺新禧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恭贺新禧 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc mừng năm mới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恭贺新禧

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 贺新年 hèxīnnián 到来 dàolái

    - Mọi người chúc mừng năm mới đến.

  • volume volume

    - 恭维 gōngwei le de 新发型 xīnfàxíng

    - Anh ấy khen kiểu tóc mới của tôi.

  • volume volume

    - 啥时候 sháshíhou 搬进 bānjìn 新居 xīnjū 我们 wǒmen lái 祝贺 zhùhè 乔迁之喜 qiáoqiānzhīxǐ

    - Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.

  • volume volume

    - 恭喜 gōngxǐ 贺喜 hèxǐ 今天 jīntiān de 运势 yùnshì hǎo dào bào 没错 méicuò shuō de 就是 jiùshì

    - Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới; cung chúc tân xuân

  • volume volume

    - 恭贺新禧 gōnghèxīnxǐ

    - chúc mừng năm mới

  • volume volume

    - 恭喜发财 gōngxǐfācái 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.

  • volume volume

    - zhù 新年 xīnnián

    - Chúc cậu năm mới may mắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCP (廿金心)
    • Bảng mã:U+606D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+12 nét)
    • Pinyin: Xī , Xǐ
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFGRR (戈火土口口)
    • Bảng mã:U+79A7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:フノ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRBO (大口月人)
    • Bảng mã:U+8D3A
    • Tần suất sử dụng:Cao