Đọc nhanh: 新知 (tân tri). Ý nghĩa là: bạn mới, kiến thức mới.
新知 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn mới
new friend
✪ 2. kiến thức mới
new knowledge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新知
- 我 不断 学新 的 知识
- Tôi liên tục học kiến thức mới.
- 他 不断 地 学习 新 知识
- Anh ấy liên tục học hỏi kiến thức mới.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 他 一天 都 在 学习 新 知识
- Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.
- 她 务求 知识 , 不断 学习 新 东西
- Cô ấy mưu cầu kiến thức, liên tục học hỏi điều mới.
- 他 善于 学习 新 知识
- Anh ấy giỏi học hỏi kiến thức mới.
- 知识产权 顾问 帮助 公司 保护 其 创新 成果 和 知识产权
- Tư vấn sở hữu trí tuệ giúp công ty bảo vệ thành quả sáng tạo và quyền sở hữu trí tuệ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
知›