Đọc nhanh: 新界 (tân giới). Ý nghĩa là: Lãnh thổ mới (ở Hồng Kông).
✪ 1. Lãnh thổ mới (ở Hồng Kông)
New Territories (in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新界
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 我们 更新 了 软件 的 界面
- Chúng tôi đã cập nhật giao diện phần mềm.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
- 这个 新 的 世界 形势 下 我们 应该 怎样 理解 全球 贫富悬殊 的 问题 呢
- Trong tình hình thế giới mới này, chúng ta nên hiểu thế nào về sự chênh lệch giàu nghèo trên toàn cầu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
界›