Đọc nhanh: 新北界 (tân bắc giới). Ý nghĩa là: Vương quốc cận kề.
新北界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc cận kề
Nearctic realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新北界
- 埋葬 旧 世界 , 建设 新世界
- Phá bỏ thế giới cũ, xây dựng thế giới mới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 报告 的 内容 泄露 到 新闻界 了
- Nội dung của báo cáo đã bị rò rỉ ra giới báo chí.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
新›
界›