Đọc nhanh: 新热带界 (tân nhiệt đới giới). Ý nghĩa là: Neotropic (khu sinh thái).
新热带界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Neotropic (khu sinh thái)
Neotropic (ecozone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新热带界
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 他换 了 新 的 车带
- Anh ấy đã thay lốp xe mới.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 总能 带来 新 话题
- Anh ấy luôn có thể mang đến chủ đề mới mẻ.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
新›
热›
界›