新沂市 xīn yí shì
volume volume

Từ hán việt: 【tân ngân thị】

Đọc nhanh: 新沂市 (tân ngân thị). Ý nghĩa là: Thành phố Xin'yi ở Từ Châu 徐州 , Giang Tô.

Ý Nghĩa của "新沂市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố Xin'yi ở Từ Châu 徐州 , Giang Tô

Xin'yi city in Xuzhou 徐州 [Xu2 zhōu], Jiangsu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新沂市

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 开辟 kāipì le xīn 市场 shìchǎng

    - Công ty đã khai thác thị trường mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 迁移 qiānyí dào xīn de 城市 chéngshì

    - Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 开拓 kāituò xīn de 市场 shìchǎng 领域 lǐngyù

    - Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 推销 tuīxiāo xīn 产品 chǎnpǐn gěi 客户 kèhù wèi 公司 gōngsī 赢得 yíngde gèng duō 市场份额 shìchǎngfèné

    - Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì zhōng 形成 xíngchéng le xīn 社区 shèqū

    - Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 空气 kōngqì 城市 chéngshì 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 需要 xūyào xīn de 市场 shìchǎng 战略 zhànlüè

    - Công ty cần chiến lược thị trường mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài 物色 wùsè xīn de 市场 shìchǎng

    - Công ty đang tìm kiếm thị trường mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Yí , Yín
    • Âm hán việt: Nghi , Ngân
    • Nét bút:丶丶一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHML (水竹一中)
    • Bảng mã:U+6C82
    • Tần suất sử dụng:Trung bình