Đọc nhanh: 新民晚报 (tân dân vãn báo). Ý nghĩa là: Tin tức buổi tối Xinmin.
新民晚报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức buổi tối Xinmin
Xinmin Evening News
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新民晚报
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 全厂 职工 决心 创造 更新 的 纪录 , 报答 党 的 关怀
- toàn thể công nhân viên nhà máy quyết tâm tạo ra kỷ lục mới để đáp đền sự quan tâm của Đảng.
- 晚报 上 有 什么 新闻 吸引 了 你 的 注意 ?
- Báo chiều có thông tin mới gì thu hút sự chú ý của bạn vậy?
- 前面 就是 牧民 的 新 定居点
- Phía trước là nơi định cư mới của những người chăn nuôi.
- 在 晚报 的 一则 广告 里 , 他 促请 大家 注意 他 新进 的 货物
- Trong một quảng cáo trên báo tối, anh ta đề nghị mọi người chú ý đến hàng hóa mới mà anh ta vừa nhập về.
- 今天 的 天气预报 说 晚上 有雨
- Dự báo thời tiết hôm nay nói rằng tối sẽ có mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
新›
晚›
民›