Đọc nhanh: 新浪微博 (tân lãng vi bác). Ý nghĩa là: Sina Weibo, trang web tiểu blog của Trung Quốc.
新浪微博 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sina Weibo, trang web tiểu blog của Trung Quốc
Sina Weibo, Chinese microblogging website
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新浪微博
- 博大 精微
- học vấn uyên bác.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 微博上 有 很多 新闻
- Trên Weibo có nhiều tin tức.
- 我 在 微博上 发 了 照片
- Tôi đã đăng ảnh lên Weibo.
- 微博上 的 信息 更新 很快
- Thông tin trên Weibo được cập nhật rất nhanh.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 政府 在 制定 新 的 法案 以 控制 赌博
- Chính phủ đang đưa ra luật mới để kiểm soát cờ bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
微›
新›
浪›