Đọc nhanh: 新建电子邮件 (tân kiến điện tử bưu kiện). Ý nghĩa là: viết mail mới.
新建电子邮件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết mail mới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新建电子邮件
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 电子邮件 已经 更新 完毕
- Email đã được cập nhật xong.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 请 阅读 广告 和 电子邮件
- Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.
- 电子元件 很 重要
- Linh kiện điện tử rất quan trọng.
- 我 需要 发一 封电子邮件
- Tôi cần gửi một e-mail.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
子›
建›
新›
电›
邮›