Đọc nhanh: 新城乡 (tân thành hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Xincheng hoặc Hsincheng ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Xincheng hoặc Hsincheng ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Xincheng or Hsincheng township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新城乡
- 他们 迁徙 去 新 的 城市
- Họ chuyển đến thành phố mới.
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 住 在 城里 比住 在 乡下 费钱
- Ở thành phố thì đắt đỏ hơn ở quê.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 全国 城乡 都 洋溢着 欣欣向荣 的 气象
- cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
城›
新›