Đọc nhanh: 方向性 (phương hướng tính). Ý nghĩa là: định hướng (sinh học phân tử).
方向性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định hướng (sinh học phân tử)
directionality (molecular biology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方向性
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 他 冲向 前方 敌人
- Anh ấy xông tới kẻ địch phía trước.
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
性›
方›