Đọc nhanh: 新历 (tân lịch). Ý nghĩa là: Lịch Gregorian, Dương lịch, tân lịch.
新历 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch Gregorian
Gregorian calendar
✪ 2. Dương lịch
solar calendar
✪ 3. tân lịch
历法的一类, 是根据地球绕太阳运行的周期而制定的也叫太阳历通常说'阳历'指国际通用的公历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新历
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 春节 是 农历 新年
- Tết Nguyên Đán là năm mới theo lịch âm.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
- 进入 新 的 历史 时期
- bước vào một thời kỳ lịch sử mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
新›