Đọc nhanh: 创历史新高 (sáng lịch sử tân cao). Ý nghĩa là: Lập kỉ lục cao.
创历史新高 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lập kỉ lục cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创历史新高
- 开创 历史 新纪元
- mở đầu lịch sử một kỷ nguyên mới.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 我们 要 创新 方法 , 提高 成绩
- Chúng tôi cần đổi mới phương pháp để nâng cao thành tích.
- 他 创造 了 历史性 的 成就
- Anh ấy đã tạo ra thành tựu lịch sử.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
历›
史›
新›
高›