Đọc nhanh: 新城区 (tân thành khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Thành của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông, Tân Thành huyện Tây An 西安市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Tân Thành của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông
Xincheng District of Hohhot City 呼和浩特市 [Hu1 hé hào tè Shi4], Inner Mongolia
✪ 2. Tân Thành huyện Tây An 西安市 , Thiểm Tây
Xincheng District of Xi'an 西安市 [Xi1 ān Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新城区
- 在 三年 之后 , 我 搬 到 了 新 城市
- Ba năm sau, tôi đã chuyển đến thành phố mới.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 城市 被 划分 为 多个 区域
- Thành phố được chia thành nhiều khu vực.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
新›