Đọc nhanh: 新古典 (tân cổ điển). Ý nghĩa là: Tân cổ điển.
新古典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tân cổ điển
neoclassical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新古典
- 小红 俍 弹 古典 钢琴
- Tiểu Hồng giỏi chơi đàn piano cổ điển.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国王 和 王后 陛下 今天 将 为 新桥 通车 典礼 剪彩
- Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
古›
新›