Đọc nhanh: 新兴县 (tân hưng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Xinxing ở Vân Phủ 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Xinxing ở Vân Phủ 雲浮 | 云浮 , Quảng Đông
Xinxing county in Yunfu 雲浮|云浮 [Yun2 fú], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新兴县
- 新兴产业 蓬勃 兴起
- Ngành công nghiệp mới đang phát triển phồn vinh.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 他们 开始 兴建 新 的 工厂
- Họ bắt đầu xây dựng nhà máy mới.
- 新兴产业 正在 崛起
- Ngành công nghiệp mới đang nổi lên.
- 我们 总是 对 接纳 新 成员 感兴趣
- Chúng tôi luôn quan tâm đến việc đối ứng các thành viên mới.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
- 新 学期开始 了 , 大家 都 很 兴奋
- Học kỳ mới bắt đầu rồi, mọi người đều rất phấn khởi.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
县›
新›