Đọc nhanh: 新乐市 (tân lạc thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Xinle ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc.
新乐市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Xinle ở Thạch Gia Trang 石家莊 | 石家庄 , Hà Bắc
Xinle county level city in Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jiā zhuāng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新乐市
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 他 负责 推销 新 产品 给 客户 , 为 公司 赢得 更 多 市场份额
- Anh ấy chịu trách nhiệm bán sản phẩm mới cho khách hàng, để công ty giành thêm nhiều thị trường hơn.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 带 着 一队 乐师 来接 准新娘
- anh đưa cả một đội nhạc công đến đón cô dâu tương lai.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
市›
新›