Đọc nhanh: 斯芬克斯猫 (tư phân khắc tư miêu). Ý nghĩa là: Mèo không lông Ai Cập.
斯芬克斯猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo không lông Ai Cập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯芬克斯猫
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 你 有 班克斯 的 地址 吗
- Bạn có một địa chỉ cho các ngân hàng?
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
猫›
芬›