Đọc nhanh: 峇里猫 (khạp lí miêu). Ý nghĩa là: Mèo Bali.
峇里猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo Bali
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峇里猫
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 小猫 在 巷子 里 睡觉
- Chú mèo ngủ trong hẻm.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 他 怀里 的 猫 乖乖 地 睡觉
- Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.
- 小猫 在 他 的 怀里 睡着 了
- Con mèo con ngủ trong lòng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峇›
猫›
里›