玩具虎猫 wánjù hǔmāo
volume volume

Từ hán việt: 【ngoạn cụ hổ miêu】

Đọc nhanh: 玩具虎猫 (ngoạn cụ hổ miêu). Ý nghĩa là: Mèo toyger.

Ý Nghĩa của "玩具虎猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

玩具虎猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mèo toyger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩具虎猫

  • volume volume

    - xiǎng jiù 玩具 wánjù 变掉 biàndiào

    - Cô ấy muốn bán những món đồ chơi cũ.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 旁有 pángyǒu 玩具 wánjù 摊儿 tāner

    - Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan nòng de 玩具 wánjù xióng

    - Cô ấy thích nghịch gấu bông của mình.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè xīn 玩具 wánjù

    - Anh ấy mua một món đồ chơi mới.

  • volume volume

    - de 玩具 wánjù hěn 多样 duōyàng

    - Đồ chơi của cô ấy rất đa dạng.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi 购买 gòumǎi 玩具 wánjù

    - Mua đồ chơi cho bọn trẻ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài dòu 猫咪 māomī 玩耍 wánshuǎ

    - Họ đùa giỡn với con mèo.

  • volume volume

    - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+2 nét)
    • Pinyin: Hǔ , Hù
    • Âm hán việt: Hổ
    • Nét bút:丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YPHU (卜心竹山)
    • Bảng mã:U+864E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao