Đọc nhanh: 斯特恩 (tư đặc ân). Ý nghĩa là: Stern (tên). Ví dụ : - 找个人代替斯特恩 Tìm người thay thế Stern.
斯特恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stern (tên)
Stern (name)
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯特恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
斯›
特›