Đọc nhanh: 断黑 (đoạn hắc). Ý nghĩa là: tối; tối tăm; tối đen.
断黑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối; tối tăm; tối đen
日落后天完全黑下来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断黑
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不断 地 蹬车
- Không ngừng đạp xe.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
黑›