Đọc nhanh: 断头台 (đoạn đầu thai). Ý nghĩa là: đoạn đầu đài; máy chém.
断头台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạn đầu đài; máy chém
执行斩刑的台,台上竖立木架,装着可以升降的铡刀,18世纪末法国资产阶级革命时期用过现多用于比喻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断头台
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
头›
断›