Đọc nhanh: 断瓦残垣 (đoạn ngoã tàn viên). Ý nghĩa là: hoang tàn đổ nát; cảnh tượng đổ nát.
断瓦残垣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoang tàn đổ nát; cảnh tượng đổ nát
形容建筑物倒塌残破的景象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断瓦残垣
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 颓垣断壁
- tường vách đổ nát.
- 颓垣断壁
- tường vách sụt lở
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 残碑 断碣
- bia tàn đá sứt.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 临机 立断
- nắm lấy thời cơ mà quyết đoán.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
断›
残›
瓦›