Đọc nhanh: 断头 (đoạn đầu). Ý nghĩa là: chặt đầu; chém đầu; đoạn đầu.
断头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chặt đầu; chém đầu; đoạn đầu
砍头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
断›