Đọc nhanh: 斜边 (tà biên). Ý nghĩa là: cạnh xéo; cạnh chéo; cạnh xiên, đường huyền.
斜边 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh xéo; cạnh chéo; cạnh xiên
数学上指直角三角形中与直角相对的边
✪ 2. đường huyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 上边 有个 小洞
- Phía trên có một cái lỗ nhỏ.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
边›