Đọc nhanh: 斜桩心遍移 (tà trang tâm biến di). Ý nghĩa là: độ lệch tâm cọc.
斜桩心遍移 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ lệch tâm cọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜桩心遍移
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 了结 了 一桩 心愿
- giải quyết xong một mối lo.
- 海枯石烂 , 此心 不移
- sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi.
- 了 却 一桩 心事
- giải quyết xong một mối lo.
- 那桩 心事 总是 挥之不去
- Nỗi băn khoăn đó không thể rời khỏi tâm trí.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
斜›
桩›
移›
遍›