Đọc nhanh: 滑移 (hoạt di). Ý nghĩa là: trớn.
滑移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trớn
机器在动力关闭后由于惯性而发生的继续移动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑移
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 决定 迁移 到 新 的 城市
- Họ quyết định di chuyển đến thành phố mới.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
移›