斜坡 xiépō
volume volume

Từ hán việt: 【tà pha】

Đọc nhanh: 斜坡 (tà pha). Ý nghĩa là: sườn dốc; sườn đồi; bờ dốc, hầm dốc. Ví dụ : - 车子的斜坡坏了 Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.

Ý Nghĩa của "斜坡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜坡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sườn dốc; sườn đồi; bờ dốc

高度逐渐降低的地面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车子 chēzi de 斜坡 xiépō huài le

    - Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.

✪ 2. hầm dốc

直接通到地面的一种矿井, 井筒有一定的倾斜角度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜坡

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn 登上 dēngshàng 山坡 shānpō

    - Anh ấy từ từ leo lên sườn đồi.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - xìng xié

    - Anh ấy họ Tà.

  • volume volume

    - 车子 chēzi de 斜坡 xiépō huài le

    - Ôi, đoạn đường nối bị hỏng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 表现 biǎoxiàn 开始 kāishǐ 滑坡 huápō

    - Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 新加坡人 xīnjiāpōrén

    - Bọn họ là người Singapore.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Pí , Pō
    • Âm hán việt: Ba , Pha
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GDHE (土木竹水)
    • Bảng mã:U+5761
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao