Đọc nhanh: 斜射 (tà xạ). Ý nghĩa là: chiếu nghiêng; xiên. Ví dụ : - 地球的两极地方只能受到斜射的日光。 hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
斜射 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu nghiêng; xiên
光线不垂直地照射到物体上
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜射
- 他射出 了 一支 箭
- Anh ấy bắn ra một mũi tên.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他们 互相 用枪 射击
- Họ bắn súng vào nhau.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
斜›