斗方 dǒufāng
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu phương】

Đọc nhanh: 斗方 (đẩu phương). Ý nghĩa là: giấy ca-rô; giấy kẻ ô.

Ý Nghĩa của "斗方" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giấy ca-rô; giấy kẻ ô

(斗方儿) 书画所用的方形纸张,也指一二尺见方的字画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗方

  • volume volume

    - 不可 bùkě chí le 斗志 dòuzhì

    - Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.

  • volume volume

    - 三方 sānfāng 图章 túzhāng

    - ba con dấu vuông.

  • volume volume

    - 下车 xiàchē 把手 bǎshǒu 举到 jǔdào 我们 wǒmen 看得见 kàndejiàn de 地方 dìfāng

    - Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!

  • volume volume

    - 鸟飞 niǎofēi xiàng 南方 nánfāng

    - Chim bay về phía nam.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 地区 dìqū yǒu 不同 bùtóng de 方言 fāngyán

    - Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 一个 yígè 地方 dìfāng 斗聚 dòujù

    - Mọi người tụ tập tại một nơi.

  • volume volume

    - 重新 chóngxīn 来到 láidào 战斗 zhàndòu guò de 地方 dìfāng

    - Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao