Đọc nhanh: 斗方 (đẩu phương). Ý nghĩa là: giấy ca-rô; giấy kẻ ô.
斗方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy ca-rô; giấy kẻ ô
(斗方儿) 书画所用的方形纸张,也指一二尺见方的字画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗方
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 大家 在 一个 地方 斗聚
- Mọi người tụ tập tại một nơi.
- 他 重新 来到 战斗 过 的 地方
- Anh ấy ần nữa lại đến những nơi đã từng chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
方›