Đọc nhanh: 斐济岛 (phỉ tế đảo). Ý nghĩa là: Đảo Fiji.
斐济岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảo Fiji
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐济岛
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 人少 了 不济事
- ít người làm không được chuyện.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 人才济济
- nhiều nhân tài.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
- 今天 的 会议 大家 各说各话 对于 问题 的 解决 无济于事
- Trong cuộc họp hôm nay, mọi người đều nói những lời riêng của mình, điều này không giúp ích được gì cho giải pháp của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
斐›
济›