Đọc nhanh: 斑嘴鸭 (ban chuỷ áp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ đốm phía đông (Anas zonorhyncha).
斑嘴鸭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vịt mỏ đốm phía đông (Anas zonorhyncha)
(bird species of China) eastern spot-billed duck (Anas zonorhyncha)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑嘴鸭
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 今晚 我们 去 吃 烤鸭 吧
- Tối nay chúng ta đi ăn vịt quay nhé.
- 今晚 咱们 吃 北京烤鸭 吧
- Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
斑›
鸭›