Đọc nhanh: 斐迪南 (phỉ địch na). Ý nghĩa là: Ferdinand (tên).
斐迪南 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferdinand (tên)
Ferdinand (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斐迪南
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 我 猜 弗 迪南 出局 了
- Vì vậy, sau đó tôi đoán Ferdinand đã ra ngoài.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
斐›
迪›