文莱 wén lái
volume volume

Từ hán việt: 【văn lai】

Đọc nhanh: 文莱 (văn lai). Ý nghĩa là: Bru-nai; Brunei.

Ý Nghĩa của "文莱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bru-nai; Brunei

文莱中国南海上婆罗洲西北部的苏丹国,原为英国的自治领土,于1984年1月1日完全独立,首都斯里巴加万港人口358,098 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文莱

  • volume volume

    - 我派 wǒpài 雷文 léiwén · 莱特 láitè

    - Tôi đã giao cho Reven Wright

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 莱顿 láidùn de 古文明 gǔwénmíng 博物馆 bówùguǎn

    - Bảo tàng cổ vật ở Leiden.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - gāng gēn 雷文 léiwén · 莱特 láitè 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa gặp Reven Wright.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt: Lai
    • Nét bút:一丨丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDT (廿木廿)
    • Bảng mã:U+83B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao