Đọc nhanh: 希伯莱文 (hi bá lai văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ hebrew.
希伯莱文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ hebrew
Hebrew language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯莱文
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
- 我 正在 努力 学 中文 , 希望 能 流利地 说
- Tôi đang cố gắng học tiếng Trung, hy vọng có thể nói trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
希›
文›
莱›