文理 wénlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【văn lí】

Đọc nhanh: 文理 (văn lí). Ý nghĩa là: mạch văn; câu văn; lời văn, văn lý. Ví dụ : - 文理通顺 mạch văn trôi chảy; lời văn trôi chảy

Ý Nghĩa của "文理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文理 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mạch văn; câu văn; lời văn

文章内容方面和词句方面的条理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文理 wénlǐ 通顺 tōngshùn

    - mạch văn trôi chảy; lời văn trôi chảy

✪ 2. văn lý

文字组织的条理

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文理

  • volume volume

    - 助理 zhùlǐ 处理 chǔlǐ le 所有 suǒyǒu 文件 wénjiàn

    - Trợ lý đã xử lý tất cả các tài liệu.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi 整理 zhěnglǐ le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy mệt mỏi sắp xếp tài liệu.

  • volume volume

    - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 大致 dàzhì 上能 shàngnéng 理解 lǐjiě zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 宇宙 yǔzhòu 起源 qǐyuán de xīn 理论 lǐlùn bèi 世界 shìjiè shàng 很多 hěnduō 著名 zhùmíng de 天文学家 tiānwénxuéjiā 体无完肤 tǐwúwánfū

    - Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn gěi 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy mang tài liệu đi cho giám đốc.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān dōu zài 整理 zhěnglǐ 文件 wénjiàn

    - Tôi sắp xếp tài liệu cả ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao